Có 1 kết quả:

俗名 sú míng ㄙㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

sú míng ㄙㄨˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vernacular name
(2) lay name (of a priest)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0